Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gia quan

Academic
Friendly

Từ "gia quan" trong tiếng Việt nguồn gốc từ văn hóa truyền thống thường được sử dụng để chỉ một nghi thức quan trọng trong đời sống của người đàn ông, đặc biệt trong các gia đình truyền thống. Cụ thể, "gia quan" có nghĩalễ trưởng thành, nơi con trai khi đến tuổi trưởng thành sẽ thực hiện nghi lễ này, thường đội một chiếc nón hoặc thể hiện sự trưởng thành nhận thức về vai trò của mình trong gia đình xã hội.

Định nghĩa:
  • Gia quan: Lễ trưởng thành của con trai, thường liên quan đến việc đội nón hoặc , biểu thị cho việc bước vào giai đoạn mới trong cuộc đời.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Sắp đến ngày gia quan của Tùng, gia đình đã chuẩn bị rất nhiều thứ cho lễ này."
    • "Trong văn hóa của người Việt, gia quan một trong những nghi thức quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của con trai."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lễ gia quan không chỉ một sự kiện cá nhân còn thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ trong gia đình."
    • "Việc tổ chức lễ gia quan cho con trai thể hiện sự tôn trọng gìn giữ các giá trị văn hóa truyền thống."
Phân biệt các biến thể:
  • Gia quan thường được nhắc đến trong ngữ cảnh của lễ trưởng thành, nhưng có thể các biến thể khác như "trưởng thành" hay "lễ thành nhân". Hai cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau nhưng cũng mang ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống:
  • Trưởng thành: Dùng để chỉ sự phát triển, lớn lên của một cá nhân, không nhất thiết liên quan đến lễ nghi.
  • Lễ thành nhân: Cũng chỉ một nghi thức tương tự, nhưng có thể áp dụng cho cả nam nữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn với "gia quan", nhưng có thể sử dụng "nghi thức trưởng thành" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Liên quan:
  • "Gia đình": Liên quan đến bối cảnh trong đó diễn ra lễ gia quan.
  • "Văn hóa": Lễ gia quan một phần của văn hóa truyền thống Việt Nam.
  1. con trai ngày xưa đến tuổi trưởng thành làm lễ "gia quan" (đội nón), hiểu rộng : người đàn ông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gia quan"